Có 2 kết quả:

搏战 bó zhàn ㄅㄛˊ ㄓㄢˋ搏戰 bó zhàn ㄅㄛˊ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight
(2) to struggle
(3) to wage war

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight
(2) to struggle
(3) to wage war